Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Eban, Abba
|

Eban, Abba

Eban (ēʹbən), Abba

Born 1915

South African-born Israeli politician who served as Israel's first permanent delegate to the United Nations (1949-1959), ambassador to the United States (1950-1959), and foreign minister (1966-1974).